CHÀO MỪNG QUÝ KHÁCH HÀNG ĐẾN VỚI ISUZU ĐÀ NẴNG - NHÀ PHÂN PHỐI & DỊCH VỤ BẢO HÀNH - PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG XE ISUZU TẠI KHU VỰC MIỀN TRUNG
Hotline: 0905.896.887

Ngôn ngữ ( Language)

Bảng giá

BẢNG GIÁ


MU-X 2.5L
4X2 MT
mu-X 01 cầu - Số sàn
899,000,000 VNĐ
MU-X 3.0L
4X2 AT
mu-X 01 cầu - Số tự động
960,000,000 VNĐ
MU-X 2.5L
4X2 MT 
(TRẮNG NGỌC TRAI)
mu-X 01 cầu - Số sàn
907,000,000 VNĐ
MU-X 3.0L
4X2 AT
(TRẮNG NGỌC TRAI)
mu-X 01 cầu - Số tự động
968,000,000 VNĐ
MU-X LIMITED
3.0L 4X2 AT
mu-X 01 cầu - Số tự động 
Dòng đặc biệt Limited
990,000,000 VNĐ
D-MAX LS 2.5L
4X2 MT
D-MAX 01 cầu - Số sàn 
Dòng cao cấp LS
660,000,000 VNĐ
D-MAX LS 2.5L
4X4 MT
D-MAX 02 cầu - Số sàn 
Dòng cao cấp LS
710,000,000 VNĐ
D-MAX LS 2.5L
4X4 AT
D-MAX 01 cầu - Số tự động 
Dòng cao cấp LS
700,000,000 VNĐ
D-MAX LS 2.5L
4X4 AT
D-MAX 02 cầu - Số tự động 
Dòng cao cấp LS
750,000,000 VNĐ
D-MAX LS 3.0L
4X4 AT
D-MAX 02 cầu - Số tự động 
Dòng cao cấp LS
790,000,000 VNĐ
D-MAX TYPE X
2.5L 4X2 AT
D-MAX 01 cầu - Số tự động 
Dòng đặc biệt Type X
730,000,000 VNĐ
D-MAX TYPE X
2.5L 4X4 AT
D-MAX 02 cầu - Số tự động 
Dòng đặc biệt Type X
780,000,000 VNĐ
D-MAX TYPE X
3.0L 4X4 AT
D-MAX 02 cầu - Số tự động 
Dòng đặc biệt Type X
820,000,000 VNĐ
D-MAX TYPE Z
2.5L 4X4 MT
D-MAX 02 cầu - Số sàn 
Dòng đặc biệt Type Z
760,000,000 VNĐ
D-MAX TYPE Z
2.5L 4X4 AT
D-MAX 02 cầu - Số tự động 
Dòng đặc biệt Type Z
800,000,000 VNĐ
D-MAX TYPE Z
3.0L 4X4 AT
D-MAX 02 cầu - Số tự động 
Dòng đặc biệt Type Z
840,000,000 VNĐ
 
 
           
DÒNG XEMÔ TẢGIÁ BÁN (VND)
Q-SERIES
QKR55F - Xe ô tô sát xi tảiTổng trọng tải: 3.55 tấn / Tự trọng bản thân: 1.8 tấn               376,000,000        
QKR55F-CVS16 - Xe ô tô tải (thùng mui bạt)Tổng trọng tải: 4.2 tấn / Tải trọng: 1.65 tấn410,500,000        
QKR55F-VAN16 - Xe ô tô tải (thùng kín)Tổng trọng tải: 4.2 tấn / Tải trọng: 1.49 tấn411,500,000        
QKR55H - Xe ô tô sát xi tải Tổng trọng tải: 4.7 tấn / Tự trọng bản thân: 1.85 tấn450,000,000        
QKR55H-CVS16 - Xe ô tô tải (thùng mui bạt)Tổng trọng tải: 4.9 tấn / Tải trọng: 2.25 tấn485,500,000        
QKR55H-VAN16 - Xe ô tô tải (thùng kín)Tổng trọng tải: 4.9 tấn / Tải trọng: 2.15 tấn489,500,000        
QKR55F-16 - Xe ô tô sát xi tải (Mới) Tổng trọng tải: 4.99 tấn / Tự trọng bản thân: 1.8 tấn               387,000,000        
QKR55F-16-C240 - Xe ô tô tải (thùng mui bạt) (Mới)
Tổng trọng tải: 4.99 tấn Tải trọng : 2.4 tấn420,500,000       
QKR55H-16 - Xe ô tô sát xi tải (Mới) Tổng trọng tải: 5.5 tấn / Tự trọng bản thân: 1.85 tấn               456,000,000        
QKR55H-16-C220 - Xe ô tô tải (thùng mui bạt) (Mới)
Tổng trọng tải: 4.99 tấn Tải trọng : 2.2 tấn491,500,000       
QKR55H-16-V210 - Xe ô tô tải (thùng kín) (Mới)Tổng trọng tải: 4.99 tấn / Tải trọng: 2.1 tấn495,500,000        
QKR55H-16-C270 - Xe ô tô tải (thùng mui bạt) (Mới)
Tổng trọng tải: 5.5 tấn Tải trọng : 2.7 tấn493,500,000       
N-SERIES
NLR55E - Xe ô tô sát xi tảiTổng trọng tải: 3.4 tấn / Tự trọng bản thân: 1.715 tấn520,000,000       
NMR85H - Xe ô tô sát xi tảiTổng trọng tải: 4.7 tấn Tự trọng bản thân: 2.09 tấn629,000,000       
NPR85K - Xe ô tô sát xi tảiTổng trọng tải: 7 tấn Tự trọng bản thân: 2.345 tấn656,000,000       
NQR75L - Xe ô tô sát xi tảiTổng trọng tải: 8.85 tấn Tự trọng bản thân: 2.645 tấn721,000,000       
NQR75L-CVS16 - Xe ô tô tải (thùng mui bạt) 
Tổng trọng tải: 9.5 tấn Tải trọng : 5.65 tấn782,000,000       
NQR75L-VAN16 - Xe ô tô tải (thùng kín) 
Tổng trọng tải: 9.5 tấn Tải trọng : 5.45 tấn788,000,000       
NQR75M (Lốp Yokohama) - Xe ô tô sát xi tảiTổng trọng tải: 9 tấn / Tự trọng bản thân: 2.655 tấn755,000,000       
NQR75M (Lốp Michelin) Xe ô tô sát xi tảiTổng trọng tải: 9 tấn / Tự trọng bản thân: 2.655 tấn770,000,000       
NQR75M-CVS16 (Lốp Yokohama) Xe ô tô tải (thùng mui bạt)Tổng trọng tải: 9.5 tấn / Tải trọng: 5.48 tấn816,000,000       
NQR75M-VAN16 (Lốp Yokohama) Xe ô tô tải (thùng kín)Tổng trọng tải: 9.5 tấn / Tải trọng: 5.33 tấn824,000,000       
NPR85K-16 - Xe ô tô sát xi tải (Mới)Tổng trọng tải: 7.5 tấn Tự trọng bản thân: 2.35 tấn663,000,000       
NQR75L-16 - Xe ô tô sát xi tải (Mới)Tổng trọng tải: 9.5 tấn Tự trọng bản thân: 2.6 tấn730,000,000       
NQR75M-16 - Xe ô tô sát xi tải (Mới)Tổng trọng tải: 9.5 tấn Tự trọng bản thân: 2.625 tấn762,000,000       
F-SERIES
FRR90N - Xe ô tô sát xi tảiTổng trọng tải: 10.4 tấn Tự trọng bản thân: 3.12 tấn906,000,000       
FRR90N-CVS16 - Xe ô tô tải (thùng mui bạt)Tổng trọng tải: 11 tấn Tải trọng: 6.44 tấn979,000,000       
FRR90N-VAN16 - Xe ô tô tải (thùng kín)Tổng trọng tải: 11 tấn Tải trọng: 6.2 tấn986,000,000       
FRR90N-16 - Xe ô tô sát xi tải (Mới)Tổng trọng tải: 11 tấn Tải trọng: 6.44 tấn906,000,000       
FVR34L - Xe ô tô sát xi tải ngắnTổng trọng tải: 15.1 tấn Tự trọng bản thân: 4.65 tấn1,257,000,000     
FVR34Q - Xe ô tô sát xi tải trungTổng trọng tải: 15.1 tấn Tự trọng bản thân: 4.81 tấn1,306,000,000     
FVR34S - Xe ô tô sát xi tải siêu dàiTổng trọng tải: 15.1 tấn Tự trọng bản thân: 4.98 tấn1,310,000,000     
FVM34T - Xe ô tô sát xi tải (6x2)Tổng trọng tải: 24 tấn Tự trọng bản thân: 6.68 tấn1,637,000,000     
FVM34W - Xe ô tô sát xi tải siêu dài (6x2)Tổng trọng tải: 24 tấn Tự trọng bản thân: 6.93 tấn1,741,000,000     
TRACTOR HEAD
GVR (4x2)            Tổng trọng tải đầu kéo: 16,785 kg / Tổng trọng tải tổ hợp: 40,000 kg1,592,000,000      
EXR (4x2)            Tổng trọng tải đầu kéo: 20,000 kg / Tổng trọng tải tổ hợp: 42,000 kg1,690,000,000      
EXZ (6x4)             Tổng trọng tải đầu kéo: 33,000 kg / Tổng trọng tải tổ hợp: 60,000 kg1,984,000,000      
   
    * Giá trên là giá xe cab-chasiss, chưa bao gồm thùng xe, trừ dòng QKR55F-CVS16, QKR55F-VAN16, QKR55H-VAN16 và QKR55H-CVS16 đã có thùng.
    * Giá trên đã bao gồm VAT.
    * Tải trọng ước tính, phụ thuộc vào trọng lượng thùng xe các loại.
    * Cập nhật tháng 06/2017.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Tin tức mới